Thực đơn
Ký tự kinh dịch Quẻ 5: Thủy Thiên NhuQuẻ Thủy Thiên Nhu, đồ hình |||:|: quẻ Thủy Thiên Nhu còn gọi là quẻ Nhu (需 xú). Nội quái là ☰ (||| 乾 qiàn) Càn hay Trời (天). Ngoại quái là ☵ (:|: 坎 kản) Khảm hay Nước (水).
Kí tự | ䷄ | |
---|---|---|
Tên Unicode | HEXAGRAM FOR WAITING | |
Mã hóa ký tự | decimal | hex |
Unicode | 19908 | U+4DC4 |
UTF-8 | 228 183 132 | E4 B7 84 |
Tham chiếu ký tự số | ䷄ | ䷄ |
Thực đơn
Ký tự kinh dịch Quẻ 5: Thủy Thiên NhuLiên quan
Ký Ký sinh trùng (phim 2019) Ký ức vui vẻ Ký túc xá Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Ký ức Alhambra Ký sự thanh xuân Ký hiệu bra-ket Ký sinh Ký sinh thú: Vùng xám Ký sinh thúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ký tự kinh dịch https://www.google.com/search?q=translate+%E5%85%8... http://cohoc.net/64-que-dich.html, https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_hexagrams_of...