Quẻ 5: Thủy Thiên Nhu Ký tự kinh dịch

Quẻ Thủy Thiên Nhu, đồ hình |||:|: quẻ Thủy Thiên Nhu còn gọi là quẻ Nhu (需 xú). Nội quái là ☰ (||| 乾 qiàn) Càn hay Trời (天). Ngoại quái là ☵ (:|: 坎 kản) Khảm hay Nước (水).

Kí tự
Tên UnicodeHEXAGRAM FOR WAITING
Mã hóa ký tựdecimalhex
Unicode19908U+4DC4
UTF-8228 183 132E4 B7 84
Tham chiếu ký tự số䷄䷄